Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Tablet P hay Sony Xperia Tablet S, Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Tablet P hay Sony Xperia Tablet S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Tablet P
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet S
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
6
10
Sony Tablet P
Sony Xperia Tablet S

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1,5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế mới, hiện đại và độc đáo hơn. Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế mới, hiện đại và độc đáo hơn. Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.884 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế mới, hiện đại và độc đáo hơn. Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.886 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(3.886 ngày trước)
ngocday1004Thiết kế mới, hiện đại và độc đáo hơn. Cấu hình khá ổn Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(4.228 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế khác biệt,cảm ứng tốt,ít độ trễ(4.409 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (8 ý kiến)
thuan_tvThiết kế chất lượng, giúp sử dụng thoải mái(3.208 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, giá ưu đãi. trọng lượng nhẹ(3.746 ngày trước)
mrvinhnhansu121dchất lương tốt,dung lương pin lớn,kiểu dáng mầu sắc sang trọng(3.832 ngày trước)
hoccodon6chạy mát với giá thành phù hợp , vote(3.920 ngày trước)
luanlovely6chất lương tốt,dung lương pin lớn,kiểu dáng mầu sắc sang trọng(3.973 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao hơn. màn hình lớn hơn. mẫu mã cũng đẹp(4.038 ngày trước)
amaytinhbanghotRất thích Sony Xperia Tablet S,thiết kế quá đẹp, hiệu suất tốt, Sony Tablet P thiết kế tuy lạ mắt nhưng không thiết thực lắm, nhất là lúc xem phim(4.412 ngày trước)
vothiminhThiết kế mới, hiện đại và độc đáo hơn. Cấu hình khá ổn(4.418 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony Tablet P
vsSony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Sony Xperia Tablet S
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5.5 inchvs9.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 480)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 4GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsULP GeForceGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- IPX-4 certified - splash proof
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)7.5vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.37vs0.57Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mmvs239.8 x 174.4 x 8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PCSony Tablet PSamsung Series 5 Hybrid PC
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830Sony Tablet PToshiba Regza AT830
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700Sony Tablet PAcer Iconia W700
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510Sony Tablet PAcer Iconia W510
Sony Tablet P vs Asus Transformer BookSony Tablet PAsus Transformer Book
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600Sony Tablet PAsus Tablet 600
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810Sony Tablet PAsus Tablet 810
Sony Tablet P vs Google Nexus 7Sony Tablet PGoogle Nexus 7
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511Sony Tablet PAcer Iconia Tab A511
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10Sony Tablet PDell Latitude 10
Sony Tablet P vs Microsoft SurfaceSony Tablet PMicrosoft Surface
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111Sony Tablet PSony SGP-T111
Sony Tablet P vs BiPad NewSony Tablet PBiPad New
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3Sony Tablet PApple Ipad 3
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inchSony Tablet PKindle Fire HD 7inch
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inchSony Tablet PKindle Fire HD 8.9inch
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchSony Tablet PSamsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchSony Tablet PSamsung Galaxy Tab 2 7inch
Sony Tablet P vs Apple iPad MiniSony Tablet PApple iPad Mini
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4Sony Tablet PApple Ipad 4
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5Sony Tablet PApple Ipad 5
Sony Tablet P vs FPT Tablet HDSony Tablet PFPT Tablet HD
Sony Tablet P vs FPT Tablet IISony Tablet PFPT Tablet II
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inchSony Tablet PGalaxy Tab 3 7inch
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet ZSony Tablet PSony Xperia Tablet Z
Sony Tablet S  vs Sony Tablet PSony Tablet S Sony Tablet P
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet PAsus Transformer Pad TF300Sony Tablet P
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet PAcer Iconia Tab W501Sony Tablet P
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet PToshiba Regza AT200Sony Tablet P
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet PViewSonic VB734 ProSony Tablet P
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet PAcer Iconia Tab A501Sony Tablet P
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet PViewSonic VB734Sony Tablet P
Regza AT700 vs Sony Tablet PRegza AT700Sony Tablet P
IdeaPad A1 vs Sony Tablet PIdeaPad A1Sony Tablet P
IdeaPad K1 vs Sony Tablet PIdeaPad K1Sony Tablet P
Samsung 700T vs Sony Tablet PSamsung 700TSony Tablet P
HP TouchPad vs Sony Tablet PHP TouchPadSony Tablet P
Apple iPad vs Sony Tablet PApple iPadSony Tablet P
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet PApple Ipad 2Sony Tablet P
Optimus Pad vs Sony Tablet POptimus PadSony Tablet P
Archos 70 IT vs Sony Tablet PArchos 70 ITSony Tablet P
Archos 101 IT vs Sony Tablet PArchos 101 ITSony Tablet P
HTC Flyer vs Sony Tablet PHTC FlyerSony Tablet P
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet PViewSonic G-TabletSony Tablet P
Dell Streak vs Sony Tablet PDell StreakSony Tablet P
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 7.7Sony Tablet P
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 8.9Sony Tablet P
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1vSony Tablet P
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1Sony Tablet P
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet PP1000 Galaxy TabSony Tablet P
FPT Tablet vs Sony Tablet PFPT TabletSony Tablet P
Kindle Fire vs Sony Tablet PKindle FireSony Tablet P
Archos 80 G9 vs Sony Tablet PArchos 80 G9Sony Tablet P
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet PSamsung Galaxy TabSony Tablet P
Dell Streak 7 vs Sony Tablet PDell Streak 7Sony Tablet P
Blackberry Playbook vs Sony Tablet PBlackberry PlaybookSony Tablet P
Motorola Xoom vs Sony Tablet PMotorola XoomSony Tablet P
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet PHTC Evo View 4GSony Tablet P
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet PAcer Iconia Tab A500Sony Tablet P
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet PAcer Iconia W500Sony Tablet P
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet PAsus Eee Pad TransformerSony Tablet P