Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 10.1v hay Sony Xperia Tablet S, Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 10.1v hay Sony Xperia Tablet S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 10.1v
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Tablet S
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
3
7
Galaxy Tab 10.1v
Sony Xperia Tablet S

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21ì cấu hình mạnh, thiết kế của sámung luôn đẹp sắc sảo hơn các dòng khác(3.877 ngày trước)
vinhsuphu88ì cấu hình mạnh, thiết kế của sámung luôn đẹp sắc sảo hơn các dòng khác(3.886 ngày trước)
luanlovely6ì cấu hình mạnh, thiết kế của sámung luôn đẹp sắc sảo hơn các dòng khác(3.963 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (7 ý kiến)
thuan_tvCó thể sử dụng như điều khiển đa năng cho rất nhiều thiết bị trong nhà.(3.208 ngày trước)
tramlikekiểu dáng thanh lịch,bộ cảm ứng nhạy.Dùng rất tốt(3.730 ngày trước)
hakute6Cau hinh manh, luot web hoac chay phan mem rat nhanh(3.773 ngày trước)
mrvinhnhansu121dì cấu hình mạnh, thiết kế của sámung luôn đẹp sắc sảo hơn các dòng khác(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình mạnh màn hình lớn pin bền hơn(3.886 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh màn hình lớn pin bền hơn(3.967 ngày trước)
hoacodonđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện(4.044 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 10.1v
vsSony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Sony Xperia Tablet S
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsULP GeForceGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.1 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 1080p
vs- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- IPX-4 certified - splash proof
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.57Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 246.2 x 170.4 x 10.9 mmvs239.8 x 174.4 x 8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1v vs Dell StreakGalaxy Tab 10.1vDell Streak
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 10.1vViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 10.1v vs HTC FlyerGalaxy Tab 10.1vHTC Flyer
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 ITGalaxy Tab 10.1vArchos 101 IT
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 ITGalaxy Tab 10.1vArchos 70 IT
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus PadGalaxy Tab 10.1vOptimus Pad
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S Galaxy Tab 10.1vSony Tablet S 
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPadGalaxy Tab 10.1vApple iPad
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPadGalaxy Tab 10.1vHP TouchPad
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700TGalaxy Tab 10.1vSamsung 700T
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1Galaxy Tab 10.1vIdeaPad K1
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1Galaxy Tab 10.1vIdeaPad A1
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700Galaxy Tab 10.1vRegza AT700
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 10.1vViewSonic VB734
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 10.1vAcer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 10.1vViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 10.1vToshiba Regza AT200
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 10.1vAcer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 10.1vAsus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1vSony Tablet P
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1vGoogle Nexus 7
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 10.1vSony SGP-T111
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad NewGalaxy Tab 10.1vBiPad New
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 3
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 10.1vKindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 10.1vKindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inchGalaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Tab 2 10.1inch
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 10.1vApple iPad Mini
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 4
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 10.1vApple Ipad 5
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 10.1vFPT Tablet HD
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 10.1vFPT Tablet II
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 10.1vSony Xperia Tablet Z
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 10.1v
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1vP1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1v
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1vFPT TabletGalaxy Tab 10.1v
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1vKindle FireGalaxy Tab 10.1v
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1vBlackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1v
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1vMotorola XoomGalaxy Tab 10.1v
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1vAcer Iconia Tab A500Galaxy Tab 10.1v
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1vAsus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 10.1v
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1vArchos 80 G9Galaxy Tab 10.1v
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1vSamsung Galaxy TabGalaxy Tab 10.1v
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1vDell Streak 7Galaxy Tab 10.1v
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1vHTC Evo View 4GGalaxy Tab 10.1v
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1vAcer Iconia W500Galaxy Tab 10.1v