Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (1 ý kiến)
mrvinhnhansuChất lượng tốt hơn, máy bền hơn(3.886 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (10 ý kiến)
thuan_tvMàn hình sắc nét; Khả năng mở rộng bộ nhớ lưu trữ;(3.208 ngày trước)
tramlikeGiá cạnh tranh,cấu hình tốt,dùng mượt(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu121dxài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu121cxài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu21xài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.877 ngày trước)
vinhsuphu88xài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.886 ngày trước)
hakute6xài thấy mát máy, tốc độ xử lý cũng nhanh hơn(3.918 ngày trước)
luanlovely6Chất lượng tốt hơn, máy bền hơn(3.964 ngày trước)
hoccodon6vỏ nhôm sang trọng, trâu bò, bền bỉ.(3.969 ngày trước)
hoacodonGiá thành rẻ, sử dụng tốt cho học tập(4.040 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Sony Xperia Tablet S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • Khả năng chống nước | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine - IPX-4 certified - splash proof - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 12 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.57 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | 239.8 x 174.4 x 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |