Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (6 ý kiến)
tramlikeCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.730 ngày trước)
mrvinhnhansu121cNhỏ gọn thiết kế đẹp,hệ điều hành được Sony làm ổn định(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình cao,máy bền đẹp,chạy ôn định(3.886 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao,máy bền đẹp,chạy ôn định(3.979 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh, độ phân giải bền(3.980 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhỏ gọn thiết kế đẹp,hệ điều hành được Sony làm ổn định(4.486 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (10 ý kiến)
boysky19023dòng này tuy không nổi tiếng nhựng xài rất bền(3.471 ngày trước)
hakute6dung thich hon chu sao? khong tin thu dung di(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu121dChiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(3.837 ngày trước)
vinhsuphu88Toshiba ngày nay đã chứng minh thương hiệu tại thị trường Việt. Nhà sản xuất đã nhanh chóng thay đổi công nghệ và tạo ra những dòng sản phẩm có giá trị uy tín đem lại sản(3.887 ngày trước)
Mở rộng
mrvinhnhansuToshiba ngày nay đã chứng minh thương hiệu tại thị trường Việt. Nhà sản xuất đã nhanh chóng thay đổi công nghệ và tạo ra những dòng sản phẩm có giá trị uy tín đem lại sản(3.890 ngày trước)
Mở rộng
hoacodonthương hiệu được nhiều người lựa chọn(4.038 ngày trước)
Endy0891pin bền, chạy mượt, thời trang(4.133 ngày trước)
lan130Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(4.333 ngày trước)
HTM199Toshiba ngày nay đã chứng minh thương hiệu tại thị trường Việt. Nhà sản xuất đã nhanh chóng thay đổi công nghệ và tạo ra những dòng sản phẩm có giá trị uy tín đem lại sản phẩm chất lượng cho người dùng(4.392 ngày trước)
Mở rộng
vothiminhLà máy tính bảng có màn hình lớn nhất thị trường hiện nay, thiết kế đẹp, cấu hình cao(4.418 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony Tablet P | vs | Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Toshiba Regza AT830 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 5.5 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 480) | vs | 1600×900 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.40GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII 1333Mhz | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels) | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7.5 | vs | 5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.37 | vs | 1 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mm | vs | 211.3 x 344 x 10 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W510 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 600 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |