Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia Tablet S hay Apple Ipad 4, Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia Tablet S hay Apple Ipad 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia Tablet S
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 4
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
9
20
Sony Xperia Tablet S
Apple Ipad 4

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 13.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 32GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 64GB iOS 6 WiFi Model - White
Giá: 16.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 4 Retina 128GB  iOS 6 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad 4 Retina 128GB iOS 6 WiFi 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (8 ý kiến)
thuan_tvChế độ Guest Mode tiện dụng trong bảo mật cũng như quản lý người dùng(3.208 ngày trước)
kinhdoanhdlcmàn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh , dep, sac net(3.630 ngày trước)
tramliketôi thích vì nhìn rất đẹp màn hình rộng và trong sáng(3.762 ngày trước)
hakute6hiệu quả cao hơn.thiết kế đẹp hơn(3.877 ngày trước)
hoccodon6trông sành điệu và phong cách hơn Tính năng vượt trội hơn(3.981 ngày trước)
congtybfcGiá tốt , mẫu mả đẹp , chất lượng cao .(4.021 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình cao, chạy bền, giá tương đối.(4.044 ngày trước)
hoacodonhời trang , bền đẹp, chống sốc tốt(4.055 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 4 (12 ý kiến)
heou1212Đơn giản dễ sử dụng lướt wep nhanh và đẹp(3.298 ngày trước)
thienan0102Camera có chất lượng hình ảnh tuyệt vời, thiết kế đẹp, tốc độ xử lý nhanh(3.329 ngày trước)
tungtran1992Thiết kế sang trọng, hiệu năng tốt(3.358 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaSang trọng, đẳng cấp, vuốt mượt mà,nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.369 ngày trước)
anhthy34Mỏng nhẹ, cấu hình khỏe, pin khỏe, cảm ứng mượt(3.459 ngày trước)
nijn12màn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh(3.651 ngày trước)
huyrauvodichmàn hình lớn lướt web mượt mà(3.655 ngày trước)
hanh_dtmĐược cài sẵn hệ điều hành iOS 6 nên iPad 4 thừa hưởng đầy đủ những tính năng mới nhất mà phiên bản này có được(3.671 ngày trước)
mrvinhnhansu121dĐược cài sẵn hệ điều hành iOS 6 nên iPad 4 thừa hưởng đầy đủ những tính năng mới nhất mà phiên bản này có được. Tuy vậy, giao diện của hệ điều hành này có phần(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu21Được cài sẵn hệ điều hành iOS 6 nên iPad 4 thừa hưởng đầy đủ những tính năng mới nhất mà phiên bản này có được. Tuy vậy, giao diện của hệ điều hành này có phần(3.877 ngày trước)
mrvinhnhansuĐược cài sẵn hệ điều hành iOS 6 nên iPad 4 thừa hưởng đầy đủ những tính năng mới nhất mà phiên bản này có được. Tuy vậy, giao diện của hệ điều hành này có phần cũ kỹ và tính tùy biến kém nếu so với các đối thủ khác như Android hay Windows Phone. (229 ngày trước)
Mở rộng(3.886 ngày trước)
cuongjonstone123Được cài sẵn hệ điều hành iOS 6 nên iPad 4 thừa hưởng đầy đủ những tính năng mới nhất mà phiên bản này có được. Tuy vậy, giao diện của hệ điều hành này có phần cũ kỹ và tính tùy biến kém nếu so với các đối thủ khác như Android hay Windows Phone.(4.115 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Sony Xperia Tablet S
vsApple iPad 4 Retina 16GB iOS 6 WiFi Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsApple A6X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
• Khả năng chống nước
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- IPX-4 certified - splash proof
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsiOS 6Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)12vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.57vs0.65Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 239.8 x 174.4 x 8.8 mmvs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ