Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Eee Pad Transformer (6 ý kiến)
muopngo_1210Bộ nhớ lớn hơn,màn hình to sắc nét,nhiều ứng dụng(3.658 ngày trước)
hakute6nhìn là biết cái nào đẳng cấp hơn rồi !(3.752 ngày trước)
mrvinhnhansu121cBộ nhớ lớn hơn,màn hình to sắc nét(3.830 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng, chất lượng tốt, máy chạy mạnh(3.955 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn tablet P nhiều, màn hình rộng hơn(4.467 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Bộ nhớ lớn hơn,màn hình to sắc nét(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (5 ý kiến)
luanlovely6Màn hình rộng hơn, bộ nhớ lưu trữ lớn hơn.(3.759 ngày trước)
mrvinhnhansu21Sony kiểu dáng hiện đại, sang trọng, nhiều chức năng(3.883 ngày trước)
mrvinhnhansuSony kiểu dáng hiện đại, sang trọng, nhiều chức năng(3.884 ngày trước)
vinhsuphu88Hình ảnh đẹp ,lạ ,nét nhất,chụp ngoại cảnh(3.885 ngày trước)
hoacodonSony kiểu dáng hiện đại, sang trọng, nhiều chức năng(4.051 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Eee Pad Transformer TF101-A1 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) đại diện cho Asus Eee Pad Transformer | vs | Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony Tablet P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 5.5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | 7.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.37 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 271 x 171 x 12.98 mm | vs | Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |