Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (1 ý kiến)
hakute6màn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.831 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (11 ý kiến)
thuan_tvThiết kế chất lượng, giúp sử dụng thoải mái(3.208 ngày trước)
MINHHUNG6ứng dụng nhiều, giao diện đẹp, có thương hiệu nổi tiếng(3.637 ngày trước)
tramlikeThiết kế nhìn đẹp và thời trang, nhiều tính năng và dễ sử dụng(3.740 ngày trước)
mrvinhnhansu121dmàn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmàn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.832 ngày trước)
mrvinhnhansu21màn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.877 ngày trước)
mrvinhnhansumàn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.886 ngày trước)
vinhsuphu88màn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(3.886 ngày trước)
luanlovely6nhin sang trọng hơn, có nhiều tính năng(3.988 ngày trước)
hoccodon6đáp ứng tốt hơn vì cấu hình cao và hoàn thiện hơn(3.988 ngày trước)
hoacodonmàn hình quá đẹp, màn hình to, âm thanh cự chất(4.043 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Sony Xperia Tablet S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray • Khả năng chống nước | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | - Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine - IPX-4 certified - splash proof - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 12 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.57 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 239.8 x 174.4 x 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |