Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (8 ý kiến)
thuan_tvXperia Tablet S được trang bị khả năng chống thấm nước và bụi bẩn(3.157 ngày trước)
tramlikemàu sắc cá tính , trẻ trung , năng động(3.690 ngày trước)
ngocphuongtbtnMàn hình to hơn,khả năng chống nước(3.698 ngày trước)
hakute6kiểu dáng sang trọng, nhẹ nhàng, tuổi thọ cao(3.705 ngày trước)
mrvinhnhansu121dnếu ko có sự lựa chọn thì phải dùng hàng rẻ, nếu đc lựa chọn thì mình ko dùng nó(3.781 ngày trước)
luanlovely6nếu ko có sự lựa chọn thì phải dùng hàng rẻ, nếu đc lựa chọn thì mình ko dùng nó(3.913 ngày trước)
hoccodon6cấu hình tương đôi, chạy không nóng máy(3.935 ngày trước)
hoacodonCấu hình cao,giá phù hợp,thiết kế đẹp(3.994 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (5 ý kiến)
huonghuongvuongGia ca re hon rat nhieu so voi sony(3.765 ngày trước)
mrvinhnhansu21Toi thich xai samsung hon vi rat de sudung(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansuToi thich xai samsung hon vi rat de sudung(3.835 ngày trước)
vinhsuphu88Toi thich xai samsung hon vi rat de sudung(3.835 ngày trước)
hahuong1610Toi thich xai samsung hon vi rat de sudung(4.002 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Sony Xperia Tablet S | vs | Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 3 7inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray • Khả năng chống nước | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine - IPX-4 certified - splash proof - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | - TV Out
- SNS integration - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.57 | vs | 0.3 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 239.8 x 174.4 x 8.8 mm | vs | 188 x 111.1 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 3 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Venue 7 3740 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 8.0 (2015) |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 3 7inch |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet HD vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |