Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 7.560.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 12.400.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 22 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Sony Xperia Tablet S | vs | Apple iPad Mini 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular - White đại diện cho Apple iPad Mini | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Sony | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 7.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Apple A5X (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX543MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • Lightning | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray • Khả năng chống nước | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine - IPX-4 certified - splash proof - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | - Camera 5.0 megapixel | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | iOS 6 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 12 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.57 | vs | 0.31 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 239.8 x 174.4 x 8.8 mm | vs | 200 x 134.7 x 7.2 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Xperia Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Xperia Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Xperia Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
Lenovo oPad vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Lumia 2520 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs G Pad |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Fire HD 6 |
Apple iPad Mini vs Fire HD 7 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 3000 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 5000 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 7 |
Apple iPad Mini vs Transformer Book T100 |
Apple iPad Mini vs Nokia N1 |
Apple iPad Mini vs Jolla Tablet |
Apple iPad Mini vs Xiaomi Mi Pad |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Nếu so sánh cấu hình giữa hai máy này thì iPad mini chẳng có điểm nào để so được với Sony Xperia chưa kể còn rất nhiều chức năng hệ thống Sony Xperia nhiều hơn iPad Mini.
iPad Mini chỉ hơn về khả năng 4G so với 3G của Sony Xperia nhưng giá thành của 4G thì lại cao hơn nhiều.(4.267 ngày trước)