Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (4 ý kiến)
mrvinhnhansu21Thương hiệu thế giới,xử lý nhanh,giá rẻ(3.884 ngày trước)
vinhsuphu88màn hình lớn hơn, giá mềm hơn nhiều con tablet P(3.885 ngày trước)
vothiminhmàn hình lớn hơn, giá mềm hơn nhiều con tablet P(4.424 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu thế giới,xử lý nhanh,giá rẻ(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (8 ý kiến)
tramlikeThiết kế đẹp,sang trong,quý phái,dùng tốt(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu121dvì nó có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu121cvì nó có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.831 ngày trước)
mrvinhnhansuvì nó có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.885 ngày trước)
hakute6vì nó có thiết kế đẹp hơn, có thương hiệu và đặc biệt là chất lượng tốt hơn(3.918 ngày trước)
hoccodon6phù hợp với thiết kế vì màu sác chuẩn hơn bên kia(3.969 ngày trước)
luanlovely6thiết kế thời trang, tinh xảo, cấu hình mạnh, mình vote(3.973 ngày trước)
hoacodonmạnh mẽ, kiểu dáng sang trọng, màn hình rộng(4.038 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony Tablet P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 5.5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1024 x 480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 7.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.37 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |