Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Xcover hay Samsung Xplorer, Galaxy Xcover vs Samsung Xplorer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Xcover hay Samsung Xplorer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5690 Galaxy Xcover
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung B2100 Xplorer Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,9
Samsung B2100 Xplorer Red
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (12 ý kiến)
shoponlinehc225cấu hình ổ định, nhiều tính năng và thiết kế đẹp hơn(3.773 ngày trước)
shophuyen1911màn hình rộng để chơi game ,mẫu mã , màu sắc đẹp(3.776 ngày trước)
luanlovely6giá rẻ,nổi tiếng hơn,nhẹ nhàng hơn.(3.903 ngày trước)
sherryllminmẫu mã đẹp, bắt mắt, nhiều tính năng(3.993 ngày trước)
trantoannccthiết kế đẹp, cấu hình tốt, cảm ứng mượt(4.279 ngày trước)
shopdacsanmuctuoichức năng đa dạng,nhiều ứng dụng(4.633 ngày trước)
v_hoa35Đẹp, hơn cái Xplorer rất nhiều điểm(4.639 ngày trước)
TungFashionThiết kế đẹp mắt, dể sử dụng, mẩu mả đẹp(4.854 ngày trước)
danghuong18Thiết kế đẹp mắt và sử dụng android rất tiện dụng(4.855 ngày trước)
hamsterqngiá rẻ, chất lượng tốt, hệ điều hành!(4.902 ngày trước)
hanminhtamnói về kiểu dáng Galaxy Xcover mang đậm nét thời trang,nói về tính năng của thông số Galaxy Xcover cũng vượt trọi
tuy có sự chênh lệch rỏ rệt về mặt giá cả nhưng đó là điều Galaxy Xcover đáng được nhận(4.911 ngày trước)
tranvanyenđẹp, gọn dễ sử dụng, màn hình rộng và độ phân giải cao, đa phương tiện(4.914 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Xplorer (3 ý kiến)
lan130Trọng lượn nhẹ hơn, nhiều chức năng(4.434 ngày trước)
thunhySamsung gia hop li va pin chay rat lau , kieu mau thoi trang(4.577 ngày trước)
nhuttudo2012xplorer phù hợp với túi tiền của mình hơn. sử dụng rất bền có rớt hoài cũng chẳng hư.(4.650 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5690 Galaxy Xcover
đại diện cho
Galaxy Xcover
vsSamsung B2100 Xplorer Black
đại diện cho
Samsung Xplorer
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetMarvell MG2 (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.65inchvs1.77inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs7MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Water (Water), Dust, Shock proof
vs- Shock, water and dust resistant (IP57, MIL-STD-810F)
- Water proof up to 1 meter and 30 minutes
- Anti-shock materials (urethane)
- Noise cancellation with dedicated microphone
- Flashlight with dedicated key
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs103gTrọng lượng
Kích thướcvs113 x 48.9 x 17.4 mmKích thước
D

Đối thủ