Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX100V (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (2 ý kiến)

heou1214nếu không đáp ứng được thì phim sẽ bị ngắt hoặc chụp liên tiếp sẽ bị gián đoạn nhiều hơn do động tác ghi vào thẻ(3.344 ngày trước)

thienbao2011Ngoài chế độ chụp tự động Intelligent Auto mode thì khả năng chỉnh “chuyên nghiệp với PASM” chắc chắn phải có(3.379 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX100V đại diện cho Sony DSC-HX100V | vs | Leica D-Lux 6 đại diện cho Leica D-Lux 6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 525g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 87 x93 mm | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 125 160 200 250 320 400 500 640 800 1000 1250 1600 2000 2500 3200 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27-810mm equiv | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/4000) | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 7.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • GPS | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica D-Lux 6 |