Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (2 ý kiến)
heou1214tỷ lệ khung hình và kiểu lấy nét / macro và đây là điểm đầu tiên bạn cần lưu ý trước khi chạm vào nút power – những nút này mà ở sai vị trí sẽ làm bạn rất nhức đầu về sau(3.189 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Ống kính trang bị 3 vòng xoay gạt để điều chỉnh khẩu độ,(3.224 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX7 đại diện cho Lumix DMC-LX7 | vs | Leica D-Lux 6 đại diện cho Leica D-Lux 6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 298g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 68 x 46 mm | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 90 mm | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 - F2.3 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AAA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm F800EXR |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 |
Lumix DMC-LX7 vs Leica V-Lux 4 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB250F |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS |
Lumix DMC-LX7 vs Sony DSC-WX350 |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB350F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung HZ30W |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS |
Casio EX-ZS100 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX10V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
PowerShot SX40 HS vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung EX2F vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 2 vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 |
Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
Leica D-Lux 6 vs Coolpix L320 |
Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX100V vs Leica D-Lux 6 |