Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 2.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus XZ-1 đại diện cho Olympus XZ-1 | vs | Sony CyberShot DSC-HX10V (BC E32/ RC E32/ SC E32/ WC E32) đại diện cho Sony DSC-HX10V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 275g | vs | 234g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 65 x 42 mm | vs | 105 x 60 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3664 x 2748 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-112mm | vs | 25 – 400 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: TruePic V | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Olympus XZ-1 vs PowerShot SX40 HS |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Pentax WG-1 GPS |
Olympus XZ-1 vs Nikon S100 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
Olympus XZ-1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX100V |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm S7000 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V |
Olympus XZ-1 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
Olympus XZ-1 vs Leica X2 |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 |
Nikon P7100 vs Olympus XZ-1 |
Canon S100 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX10V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-HX10V vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX10V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-HX10V vs Samsung EX2F |
Sony DSC-HX10V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX10V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX10V vs FinePix X100 |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-HX10V vs Nikon P7700 |
Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX10V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX10V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX10V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX10V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |