Olympus XZ-1 đại diện cho Olympus XZ-1 | vs | Fujifilm FinePix X-S1 đại diện cho Fujifilm X-S1 |
|
T |
Hãng sản xuất | Olympus | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 275g | vs | 900g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 65 x 42 mm | vs | 135 x 107 x 149 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCD | vs | 2/3" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3664 x 2748 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-112mm | vs | 24 – 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.5 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | Bộ xử lý: TruePic V | vs | | Tính năng khác |
D |