Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Sony DSC-HX10V, Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Sony DSC-HX10V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX10V
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
8
4
Canon G1 X / G1X
Sony DSC-HX10V

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony CyberShot DSC-HX10V (BC E32/ RC E32/ SC E32/ WC E32)
Giá: 2.500.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (5 ý kiến)
heou1214Ống kính zoom và lấy nét rất yên lặng.(3.183 ngày trước)
thienbao2011Chất lượng các đoạn phim ổn trong điều kiện bìn thường: độ sắc nét và cường độ màu sắc vừa đủ(3.220 ngày trước)
vivi168Chế độ chụp tự động hoạt động rất tốt với khả năng nhận diện cả(3.600 ngày trước)
Vieclamthem168giá tiền hợp lý hơn với trọng lượng nhẹ hơn. hình ảnh chụp cũng rất đẹp(3.601 ngày trước)
quangtiencapitanCác chế độ chụp trên bánh xe bao gồm Auto, M, Av, Tv, P, SCN (cảnh quan), hiệu ứng mắt cá, quay video và hai chế độ cho người dùng tùy chọn(3.623 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX10V (4 ý kiến)
kemsusuMàu sắc trẻ trung, thiết kế sang trọng, dòng sony cũng là dòng máy chất lượng và nổi trội(3.126 ngày trước)
luanlovely6chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn(3.729 ngày trước)
hahuong1610Nho gon, de mang theo, mau sac thoi trang(3.998 ngày trước)
vothiminhGiá cả mềm hơn, thông số kĩ thuật cũng khá tốt, dùng cho dân mê du lịch tốt(4.337 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsSony CyberShot DSC-HX10V (BC E32/ RC E32/ SC E32/ WC E32)
đại diện cho
Sony DSC-HX10V
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs234gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs105 x 60 x 34 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs25 – 400 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Dock
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ