Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Olympus XZ-2 iHS, Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Olympus XZ-2 iHS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus XZ-2 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
10
1
Canon G1 X / G1X
Olympus XZ-2 iHS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Olympus XZ-2 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (7 ý kiến)
kemsusuThương hiệu tốt, kiểu dáng đẹp và sang trọng, pin bền(3.348 ngày trước)
heou1214Thiết kế đẹp, chất lượng hình ảnh, video tốt.(3.405 ngày trước)
thienbao2011chất lượng hình ảnh tốt, có pin sạc bền, được thiết kế ngăn thẻ nhớ tiên dụng(3.442 ngày trước)
vivi168do nhiều người bình chọn hơn(3.822 ngày trước)
Vieclamthem168đáng mua hơn, tốt hơn, đơn giản tôi thích sản phẩm này(3.823 ngày trước)
hahuong1610Do nhay sang tot hon nen hinh anh dep hon(4.220 ngày trước)
vothiminhMáy có bộ cảm biến hiện đại, với dải ISO rộng, tốc độ chụp tốt(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-2 iHS (1 ý kiến)
luanlovely6máy đẹp chụp hình nhanh sắt nét và nhiều chức năng(3.951 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsOlympus XZ-2 iHS
đại diện cho
Olympus XZ-2 iHS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs346gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs113 x 65 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28 – 112 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF1.8 - F2.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ