Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (7 ý kiến)

kemsusuThương hiệu tốt, kiểu dáng đẹp và sang trọng, pin bền(3.348 ngày trước)

heou1214Thiết kế đẹp, chất lượng hình ảnh, video tốt.(3.405 ngày trước)

thienbao2011chất lượng hình ảnh tốt, có pin sạc bền, được thiết kế ngăn thẻ nhớ tiên dụng(3.442 ngày trước)
vivi168do nhiều người bình chọn hơn(3.822 ngày trước)

Vieclamthem168đáng mua hơn, tốt hơn, đơn giản tôi thích sản phẩm này(3.823 ngày trước)

hahuong1610Do nhay sang tot hon nen hinh anh dep hon(4.220 ngày trước)
vothiminhMáy có bộ cảm biến hiện đại, với dải ISO rộng, tốc độ chụp tốt(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-2 iHS (1 ý kiến)

luanlovely6máy đẹp chụp hình nhanh sắt nét và nhiều chức năng(3.951 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Olympus XZ-2 iHS đại diện cho Olympus XZ-2 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 346g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 113 x 65 x 48 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 28 – 112 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus XZ-10 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-720UZ vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-515 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus VH-410 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus TG-625 Tough vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-14DX vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1030 vs Olympus XZ-2 iHS |