Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (10 ý kiến)

heou1214Màu sắc và độ phơi sáng cũng trông tuyệt(3.405 ngày trước)

thienbao2011cho phép nó ghi lại những bức ảnh sáng rõ ở độ nhạy ISO cao (từ mức ISO 400 lên đến 3200)(3.442 ngày trước)

huongtra2015Chất lượng Canon thì ko có gì để bàn cãi, có bàn thì bàn về tiền thôi(3.630 ngày trước)

shopngoctram69máy canon này nhiều người chọn hơn(3.730 ngày trước)

Vieclamthem168Sử dụng bộ cảm biến chuyên nghiệp hơn, giá cả cao hơn(3.823 ngày trước)
vivi168dễ sử dụng, dễ thay thế lịnh kiện, dễ bảo trì, chụp ảnh đep(3.825 ngày trước)

quangtiencapitanới kích thước 116,7 x 80,5 x 64,7 mm và trọng lượng 534 gram, G1 X lớn hơn khá nhiều so với mẫu máy tiền nhiệm G12.(3.845 ngày trước)

minho0ocuongdsaddsadd dsadadadd dá dfgsfdsdfsdsdasfcs(4.065 ngày trước)

congtacvien4332toi chon no vi nhin no dep mà gia lai re hon nua(4.196 ngày trước)

metieuxuanFujifilm X-S1 zoom tốt hơn nhưng phân giải kém hơn(4.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-S1 (7 ý kiến)

kemsusuGiá rẻ, chất lượng hình ảnh rõ nét, màu sắc chân thực(3.348 ngày trước)

luanlovely6vì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.951 ngày trước)

hahuong1610Nhon gon, kieu dang dep, nhieu chuc nang(4.220 ngày trước)
vothiminhCó bộ cảm biến chuyên nghiệp, có nhiều chức năng nổi bật như zoom quang tốt, tiêu cự dài(4.559 ngày trước)

HTM199Fijifilm là loại máy ảnh chuyên dùng cho hình ảnh chất lượng cao, có kiểu dáng sang trong được thiết kế bộ nhớ ngoài có dung lượng cao và tích hợp đèn flast trên thân máy chắc chắn, dùng nhiều loại pin(4.564 ngày trước)
Mở rộng

atcamericaMình thích tông mầu và chất ảnh của FUJI hơn. Nếu ngang về cấu hình mình sẽ chọn FUJI(4.680 ngày trước)

leminhhieu0202Fujifilm X-S1 với bộ cảm biến lớn 2/3 sẽ làm tăng chất lượng quang học của bức ảnh nét hơn , và zoom quang học lên đến 26x ,với ống kính có tiêu cự rất lớn 24 – 624 mm và có hệ thống chống rung, cái này là chụp wide và super zoom đều rất tuyệt . còn với G1 thì cảm biến nhỏ 1/3,và độ phân giải 14.1 thì k thể hiện chất lượng ảnh , và thể loại chụp ảnh chính là tiệc và hội nghị ,zoom quang học chỉ 4x với lens 28 – 112 mm không có chống rung,với độ nhạy sáng k linh động không cho phép chụp ảnh điều...(4.706 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Fujifilm FinePix X-S1 đại diện cho Fujifilm X-S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 135 x 107 x 149 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 2/3" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 24 – 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Sony DSC-HX100V |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Nikon P5100 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Fujifilm X-S1 |