Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Fujifilm X-S1, Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Fujifilm X-S1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm X-S1
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
14
7
Canon G1 X / G1X
Fujifilm X-S1

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Fujifilm FinePix X-S1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (10 ý kiến)
heou1214Màu sắc và độ phơi sáng cũng trông tuyệt(3.405 ngày trước)
thienbao2011cho phép nó ghi lại những bức ảnh sáng rõ ở độ nhạy ISO cao (từ mức ISO 400 lên đến 3200)(3.442 ngày trước)
huongtra2015Chất lượng Canon thì ko có gì để bàn cãi, có bàn thì bàn về tiền thôi(3.630 ngày trước)
shopngoctram69máy canon này nhiều người chọn hơn(3.730 ngày trước)
Vieclamthem168Sử dụng bộ cảm biến chuyên nghiệp hơn, giá cả cao hơn(3.823 ngày trước)
vivi168dễ sử dụng, dễ thay thế lịnh kiện, dễ bảo trì, chụp ảnh đep(3.825 ngày trước)
quangtiencapitanới kích thước 116,7 x 80,5 x 64,7 mm và trọng lượng 534 gram, G1 X lớn hơn khá nhiều so với mẫu máy tiền nhiệm G12.(3.845 ngày trước)
minho0ocuongdsaddsadd dsadadadd dá dfgsfdsdfsdsdasfcs(4.065 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vi nhin no dep mà gia lai re hon nua(4.196 ngày trước)
metieuxuanFujifilm X-S1 zoom tốt hơn nhưng phân giải kém hơn(4.741 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-S1 (7 ý kiến)
kemsusuGiá rẻ, chất lượng hình ảnh rõ nét, màu sắc chân thực(3.348 ngày trước)
luanlovely6vì cấu hình mạnh mẻ! hehe! mà pin lại bền nữa!(3.951 ngày trước)
hahuong1610Nhon gon, kieu dang dep, nhieu chuc nang(4.220 ngày trước)
vothiminhCó bộ cảm biến chuyên nghiệp, có nhiều chức năng nổi bật như zoom quang tốt, tiêu cự dài(4.559 ngày trước)
HTM199Fijifilm là loại máy ảnh chuyên dùng cho hình ảnh chất lượng cao, có kiểu dáng sang trong được thiết kế bộ nhớ ngoài có dung lượng cao và tích hợp đèn flast trên thân máy chắc chắn, dùng nhiều loại pin(4.564 ngày trước)
atcamericaMình thích tông mầu và chất ảnh của FUJI hơn. Nếu ngang về cấu hình mình sẽ chọn FUJI(4.680 ngày trước)
leminhhieu0202Fujifilm X-S1 với bộ cảm biến lớn 2/3 sẽ làm tăng chất lượng quang học của bức ảnh nét hơn , và zoom quang học lên đến 26x ,với ống kính có tiêu cự rất lớn 24 – 624 mm và có hệ thống chống rung, cái này là chụp wide và super zoom đều rất tuyệt . còn với G1 thì cảm biến nhỏ 1/3,và độ phân giải 14.1 thì k thể hiện chất lượng ảnh , và thể loại chụp ảnh chính là tiệc và hội nghị ,zoom quang học chỉ 4x với lens 28 – 112 mm không có chống rung,với độ nhạy sáng k linh động không cho phép chụp ảnh điều...(4.706 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsFujifilm FinePix X-S1
đại diện cho
Fujifilm X-S1
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs900gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs135 x 107 x 149 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs26Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs2/3" EXR CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs24 – 624 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs26xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ