Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (13 ý kiến)

kemsusuSử dụng bộ cảm biến tốt hơn, cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, tạo độ chuyên nghiệp khi sử dụng(3.348 ngày trước)

heou1214Thiết kế chuyên nghiệp cho người xài chất lượng hình ảnh tốt hơn.(3.406 ngày trước)

thienbao2011Thiết kế đẹp, mang vẻ cổ điển, sang trọng, tiêu cự và khẩu độ khá ổn, zoom quang tốt(3.442 ngày trước)
vivi168Sử dụng bộ cảm biến tốt hơn, cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, khả năng chụp chuyên nghiệp cao hơn(3.822 ngày trước)

Vieclamthem168ống kính zoom tiêu cự cao, độ phân giải lớn, tuy giá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt vời(3.823 ngày trước)

quangtiencapitanG1 X cũng có các tính năng tương tự như dòng EOS như quay video chuẩn Full HD 1080p, chụp ảnh RAW và JPEG 14 bit cũng như tương thích hoàn toàn với đèn Speedlite cùng các phụ kiện khác.(3.846 ngày trước)
Mở rộng

luanlovely6chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn(3.951 ngày trước)

hahuong1610Nhung buc anh ma toi chup dc rat an tuong(4.220 ngày trước)

cuongjonstone123Việc nhấn phím chụp không thực sự thuận tay và có lẽ người dùng cần thêm một chiếc grip để trợ giúp(4.284 ngày trước)
vothiminhCảm biến tốt, sử dụng chuyên nghiệp, có con cảm biến rất lớn(4.559 ngày trước)

metieuxuanCanon G1 X / G1X thông số kĩ thuất cao hơn, bền hơn, chụp đẹp hơn(4.742 ngày trước)

chuvanduy_no1toi thich cnon vi no co do phan giai tot va gia hop ly(4.807 ngày trước)

ductin001Canon đáng tiền, chụp đẹp, ảnh chất lượng(4.812 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (1 ý kiến)

atcamericaDòng LX trang bị ống leica cho chất lượng ảnh khá tốt. Tuy nhiên khả năng khử nhiễu và chụp macro chưa thật ấn tượng. Có lẽ dòng này chỉ thích hợp chụp phong cảnh.(4.681 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Panasonic Lumix DMC-LX5 đại diện cho Panasonic DMC-LX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 230g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 65.5 x 110 x 42.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/1.63" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | f = 24-90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F2.0-3.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 4000 - 60 secs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs PowerShot SX40 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Pentax WG-1 GPS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon S100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Leica X2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Panasonic DMC-LX5 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-LX5 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |