Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Panasonic DMC-LX5, Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Panasonic DMC-LX5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-LX5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
16
2
Canon G1 X / G1X
Panasonic DMC-LX5

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (13 ý kiến)
kemsusuSử dụng bộ cảm biến tốt hơn, cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, tạo độ chuyên nghiệp khi sử dụng(3.348 ngày trước)
heou1214Thiết kế chuyên nghiệp cho người xài chất lượng hình ảnh tốt hơn.(3.406 ngày trước)
thienbao2011Thiết kế đẹp, mang vẻ cổ điển, sang trọng, tiêu cự và khẩu độ khá ổn, zoom quang tốt(3.442 ngày trước)
vivi168Sử dụng bộ cảm biến tốt hơn, cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, khả năng chụp chuyên nghiệp cao hơn(3.822 ngày trước)
Vieclamthem168ống kính zoom tiêu cự cao, độ phân giải lớn, tuy giá cao nhưng chất lượng hình ảnh tuyệt vời(3.823 ngày trước)
quangtiencapitanG1 X cũng có các tính năng tương tự như dòng EOS như quay video chuẩn Full HD 1080p, chụp ảnh RAW và JPEG 14 bit cũng như tương thích hoàn toàn với đèn Speedlite cùng các phụ kiện khác.(3.846 ngày trước)
luanlovely6chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn(3.951 ngày trước)
hahuong1610Nhung buc anh ma toi chup dc rat an tuong(4.220 ngày trước)
cuongjonstone123Việc nhấn phím chụp không thực sự thuận tay và có lẽ người dùng cần thêm một chiếc grip để trợ giúp(4.284 ngày trước)
vothiminhCảm biến tốt, sử dụng chuyên nghiệp, có con cảm biến rất lớn(4.559 ngày trước)
metieuxuanCanon G1 X / G1X thông số kĩ thuất cao hơn, bền hơn, chụp đẹp hơn(4.742 ngày trước)
chuvanduy_no1toi thich cnon vi no co do phan giai tot va gia hop ly(4.807 ngày trước)
ductin001Canon đáng tiền, chụp đẹp, ảnh chất lượng(4.812 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (1 ý kiến)
atcamericaDòng LX trang bị ống leica cho chất lượng ảnh khá tốt. Tuy nhiên khả năng khử nhiễu và chụp macro chưa thật ấn tượng. Có lẽ dòng này chỉ thích hợp chụp phong cảnh.(4.681 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsPanasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs65.5 x 110 x 42.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.63" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvsf = 24-90 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF2.0-3.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs4000 - 60 secsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ