Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (11 ý kiến)

kemsusuNếu không so sánh về mặt giá cả thì dòng này đều hơn về mọi mặt(3.348 ngày trước)

heou1214Các nút bấm và nút xoay tương đối nhạy và được sắp xếp tốt.(3.405 ngày trước)

thienbao2011màn hình LCD lớn và sáng,hệ thống kính ngắm quang học(3.442 ngày trước)

shopngoctram69máy ảnh này 11 người chọn nên tôi cũng chọn(3.731 ngày trước)

Vieclamthem168nhưng dòng máy dùng cho dân chuyên nghiệp nên giá vậy là hợp lý(3.823 ngày trước)
vivi168Canon D20 đơn giản dể sử dụng, dể thay thế linh kiện và dể bảo trì sửa chữa(3.825 ngày trước)

congtacvien4332tuy chiec nay gia cao hon nhung nhin no dep hon nhieu(4.196 ngày trước)

Huong_vinaktvnhìn kiểu dáng cầm chắc tay hơn mà đẹp hơn(4.373 ngày trước)

huynhhang1905cầm tay thật chắc,máy chụp đẹp,hình ảnh rõ(4.385 ngày trước)
vothiminhThông số tốt hơn, chuyên nghiệp hơn, sử dụng cho dân nhiếp ảnh chuyên nghiệp phù hợp hơn con của Fujifilm(4.559 ngày trước)

nguyentruonggiangmbsđối với máy ảnh toi thích dòng cảu canon đây là một sản phẩm có thương hiệu(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (3 ý kiến)

luanlovely6kiểu dáng của máy nhìn bắt mắt hơn tôi thích nó(3.951 ngày trước)

hahuong1610Kieu dang doc dao, la mat, thoi thuong(4.220 ngày trước)

youtetkiển dang rất tuyệt! cổ kính và nổi bật!(4.469 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 108 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |