Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Fujifilm XF1, Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Fujifilm XF1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm XF1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
15
3
Canon G1 X / G1X
Fujifilm XF1

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Fujifilm XF1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (11 ý kiến)
kemsusuNếu không so sánh về mặt giá cả thì dòng này đều hơn về mọi mặt(3.348 ngày trước)
heou1214Các nút bấm và nút xoay tương đối nhạy và được sắp xếp tốt.(3.405 ngày trước)
thienbao2011màn hình LCD lớn và sáng,hệ thống kính ngắm quang học(3.442 ngày trước)
shopngoctram69máy ảnh này 11 người chọn nên tôi cũng chọn(3.731 ngày trước)
Vieclamthem168nhưng dòng máy dùng cho dân chuyên nghiệp nên giá vậy là hợp lý(3.823 ngày trước)
vivi168Canon D20 đơn giản dể sử dụng, dể thay thế linh kiện và dể bảo trì sửa chữa(3.825 ngày trước)
congtacvien4332tuy chiec nay gia cao hon nhung nhin no dep hon nhieu(4.196 ngày trước)
Huong_vinaktvnhìn kiểu dáng cầm chắc tay hơn mà đẹp hơn(4.373 ngày trước)
huynhhang1905cầm tay thật chắc,máy chụp đẹp,hình ảnh rõ(4.385 ngày trước)
vothiminhThông số tốt hơn, chuyên nghiệp hơn, sử dụng cho dân nhiếp ảnh chuyên nghiệp phù hợp hơn con của Fujifilm(4.559 ngày trước)
nguyentruonggiangmbsđối với máy ảnh toi thích dòng cảu canon đây là một sản phẩm có thương hiệu(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (3 ý kiến)
luanlovely6kiểu dáng của máy nhìn bắt mắt hơn tôi thích nó(3.951 ngày trước)
hahuong1610Kieu dang doc dao, la mat, thoi thuong(4.220 ngày trước)
youtetkiển dang rất tuyệt! cổ kính và nổi bật!(4.469 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsFujifilm XF1
đại diện cho
Fujifilm XF1
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs255gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs108 x 62 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs25Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs25 – 100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF1.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsKhông cóDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ