Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 900 (7 ý kiến)
nijianhapkhauHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng vuông vắn sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.541 ngày trước)
hakute6Hình ảnh thì sắc nét, màu sắc trung thực.(3.709 ngày trước)
MINHHUNG6nhin kiểu dáng đẹp hơn, sắc nét hơn.(3.757 ngày trước)
tramlikenhìn mạnh mẽ hơn, bóng bẩy hơn(3.757 ngày trước)
luanlovely6đáp ứng tốt hơn vì cấu hình cao và hoàn thiện hơn(3.825 ngày trước)
hoccodon6màn hình to, xem phim và lướt web thân thiện(3.912 ngày trước)
chiocoshopmàn hình cảm ứng lớn cho phép trải nghiệm thú vị hơn(4.062 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (3 ý kiến)
xedienhanoinhìn mạnh mẽ hơn, bóng bẩy hơn(3.544 ngày trước)
hoacodonGiao diện rộng, hỗ trọ nhiều tính năng,kiểu dáng đẹp(4.026 ngày trước)
saint123_v1sp mới ra mắt sẽ tốt và đc hõ ttrojw tốt hơn nhiều(4.126 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 900 (Nokia Lumia 900 RM-808) (For AT&T) Black đại diện cho Lumia 900 | vs | BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8055 (1.4 GHz) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia ClearBlack display
- Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer/editor - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2180mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.8 x 68.5 x 11.5 mm | vs | 120 x 66 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 900 vs HTC Titan II |
Lumia 900 vs Sony Xperia Ion |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX |
Lumia 900 vs Asha 302 |
Lumia 900 vs 808 PureView |
Lumia 900 vs HTC One V |
Lumia 900 vs HTC One X |
Lumia 900 vs HTC One S |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Lumia 610 |
Lumia 900 vs Sony Xperia S |
Lumia 900 vs HTC One XL |
Lumia 900 vs Sony Xperia sola |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 900 vs BlackBerry Curve 9220 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 305 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 311 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Galaxy Note II |
Lumia 900 vs Sony Xperia SL |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 900 vs iPhone 5 |
Lumia 900 vs Galaxy S3 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 309 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 308 |
Lumia 900 vs HTC One X+ |
Lumia 900 vs Galaxy S III mini |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 900 vs HTC One VX |
Lumia 900 vs HTC One ST |
Lumia 900 vs HTC One SC |
Lumia 900 vs HTC One SU |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 900 vs DROID RAZR M |
Lumia 900 vs DROID RAZR HD |
Lumia 900 vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 900 vs RAZR i XT890 |
Lumia 900 vs RAZR V XT889 |
Lumia 900 vs RAZR V MT887 |
Lumia 900 vs Nexus 4 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 206 |
Lumia 900 vs Nokia Asha 205 |
Lumia 900 vs HTC One SV |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 900 vs Lumia 505 |
Lumia 900 vs Xperia ZL |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 520 |
Lumia 900 vs Asha 310 |
Lumia 900 vs Rex 70 S3802 |
Lumia 900 vs Optimus G Pro |
Lumia 900 vs HTC One |
Lumia 900 vs Blackberry Q10 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 900 vs Galaxy Note III |
Lumia 900 vs Lumia 925 |
Lumia 900 vs Lumia 928 |
Lumia 900 vs Asha 501 |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 1020 |
Lumia 900 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 900 vs iPhone 5C |
Lumia 900 vs iPhone 5S |
Lumia 900 vs Lumia 1520 |
Lumia 900 vs Lumia 1320 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Lumia 525 |
Lumia 900 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 900 vs Oppo Find Muse |
Lumia 900 vs OPPO Find Piano |
Lumia 900 vs OPPO Find Clover |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
Focus S I937 vs Lumia 900 |
Lumia 710 vs Lumia 900 |
Lumia 800 vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Note vs Lumia 900 |
iPhone 4S vs Lumia 900 |
Nokia N8 vs Lumia 900 |
iPhone 3G vs Lumia 900 |
iPhone 3GS vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
Asha 200 vs Lumia 900 |
Asha 201 vs Lumia 900 |
Asha 300 vs Lumia 900 |
Asha 303 vs Lumia 900 |
Galaxy S2 vs Lumia 900 |
Motorola RAZR vs Lumia 900 |
Samsung S3770 vs Lumia 900 |
LG S367 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Lumia 900 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs LG G2 |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5C |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One V vs BlackBerry Q5 |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |