Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia M4 Aqua E2303 hay Sony Xperia Z, Sony Xperia M4 Aqua E2303 vs Sony Xperia Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia M4 Aqua E2303 hay Sony Xperia Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia M4 Aqua E2303
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia Z
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
1
6
Sony Xperia M4 Aqua E2303
Sony Xperia Z

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6603) Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6603) Phablet Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6603) Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia M4 Aqua E2303 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Z (2 ý kiến)
grabtxthiết kế thời trang, đẳng cấp, chống nước.(3.343 ngày trước)
LanHuong2000Sony Xperia Z có giá thành phù hợp.(3.419 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M4 Aqua E2303 8GB White
đại diện cho
Sony Xperia M4 Aqua E2303
vsSony Xperia Z (Sony Xperia C6603) Phablet White
đại diện cho
Sony Xperia Z
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- IP57 certified - dust and water resistant
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS

- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Ion 2330mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ775giờvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng136gvs146gTrọng lượng
Kích thước145.5 x 72.6 x 7.3 mmvs139 x 71 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ