Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vibe P1 Pro hay Lenovo Lemon 3, Vibe P1 Pro vs Lenovo Lemon 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vibe P1 Pro hay Lenovo Lemon 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Vibe P1 Pro
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Lemon 3
( 0 người chọn )
Vibe P1 Pro
Lenovo Lemon 3

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Vibe P1 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Lemon 3 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Lemon 3 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Vibe P1 Pro
đại diện cho
Vibe P1 Pro
vsLenovo Lemon 3 Silver
đại diện cho
Lenovo Lemon 3
H
Hãng sản xuấtLenovovsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
Pin5000mAhvsLi-Po 2750mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs32giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs142gTrọng lượng
Kích thướcvs142 x 71 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ