Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Neo 5 đại diện cho Oppo Neo 5 | vs | Lenovo Vibe P1 Pro đại diện cho Vibe P1 Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.263/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 65.8 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Oppo Neo 5 vs LG K7 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 vs Lenovo K4 Note | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 Lite | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 | ![]() | ![]() |
Vibe P1 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Huawei Honor 7 vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Coolpad Note 3 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo K4 Note |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Vibe S1 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Redmi 3 |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Vibe P1 Pro vs Lenovo Lemon 3 |
![]() | ![]() | Obi Worldphone SJ1.5 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Obi Worldphone SF1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Vibe P1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Vibe X3 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Huawei Honor 7 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Meizu m2 Note vs Vibe P1 Pro |