Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu m2 Note hay Vibe P1 Pro, Meizu m2 Note vs Vibe P1 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu m2 Note hay Vibe P1 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu m2 Note
( 0 người chọn )
vs
Vibe P1 Pro
( 0 người chọn )
Meizu m2 Note
Vibe P1 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 16GB (2GB RAM) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 16GB (2GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 16GB (2GB RAM) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe P1 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu M2 Note (Meizu Blue Charm Note2) 32GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Meizu m2 Note
vsLenovo Vibe P1 Pro
đại diện cho
Vibe P1 Pro
H
Hãng sản xuấtMeizuvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvs5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng149gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước150.9 x 75.2 x 8.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ