Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Obi Worldphone SJ1.5 hay Vibe P1 Pro, Obi Worldphone SJ1.5 vs Vibe P1 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Obi Worldphone SJ1.5 hay Vibe P1 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Obi Worldphone SJ1.5
( 0 người chọn )
vs
Vibe P1 Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Obi Worldphone SJ1.5
Vibe P1 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Obi Worldphone SJ1.5 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe P1 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Obi Worldphone SJ1.5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 Pro (1 ý kiến)
shophuong87Vibe P1 Pro màn hình cảm ứng lớn, chụp ảnh đẹp hơn.(3.308 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Obi Worldphone SJ1.5 Black
đại diện cho
Obi Worldphone SJ1.5
vsLenovo Vibe P1 Pro
đại diện cho
Vibe P1 Pro
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvs5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng131gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 73 x 7.95 mmvsKích thước
D

Đối thủ