Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (9 ý kiến)
hakute6máy đẹp, cấu hình tốt, đáng đồng tiền bát gạo(3.914 ngày trước)
luanlovely6độ phân giải cao,máy sài ổn định,nhìn sang trọng(3.941 ngày trước)
hoccodon6nhìn vào là thích,thiết kế thanh mảnh hơn(3.977 ngày trước)
hoacodonNhẹ nhàng, nữ tính hơn, giá cả cũng được(4.042 ngày trước)
officehnPin bền , tốc độ xử lý nhanh, thiết kế chắc chắn(4.124 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, sử dụng tốt, hàng của samsung thì chất lượng hình ảnh không phải chê(4.435 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905P1000 Galaxy Tab nhiều công dụng hữu ích,dễ sử dụng(4.503 ngày trước)
nhuylethiet ke cua cai nay minh thich hon 1 ti(4.555 ngày trước)
bihaHPtouch Pad pin bền, tốc độ xử lý nhanh, mạnh.(4.633 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (6 ý kiến)
thuan_tvtrình duyệt web với đầy đủ các tính năng cảm ứng với độ phản hồi nhanh khi cuộn trang(3.208 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiamàn hình lớn cảm ứng nhạy, máy cấu hình mạnh(3.273 ngày trước)
mrvinhnhansu121cHP TouchPad loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon(3.805 ngày trước)
mrvinhnhansu121dđộ phân giải cao,máy sài ổn định,nhìn sang trọng(3.807 ngày trước)
mrvinhnhansuủng hộ Hptouchpad hết mình luôn(3.875 ngày trước)
akiraminhủng hộ Hptouchpad hết mình luôn(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | vs | HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | HP | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | HP webOS | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.74 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 240 x 190 x 13.7 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |