Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (6 ý kiến)
hakute6rẻ và tốt cấu hình cao ứng dụng nhiều(3.918 ngày trước)
hoacodonsự lựa chọn thông minh,phong cách và cá tính(4.044 ngày trước)
vothiminhGiá tốt, có nhiều ứng dụng do Amazon dung cấp(4.439 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Kindle Fire giá tốt cho thương hiệu trên thế giới(4.513 ngày trước)
wris_mtgia cả hợp lý hơn,vả lại mình thích đọc sách(4.638 ngày trước)
tuankietautoPhải tiết kiệm thôi, thời buổi khó khăn mà(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (4 ý kiến)
tramlikegon nhe kieu dang dep toc do su ly nhanh(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansugiá cả hợp lý, nhiều cấu hình để lựa chọn, máy chạy ổn định(3.874 ngày trước)
luanlovely6tốt, bền, nhẹ, dễ sử dụng, giá thành rẻ(3.964 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lý, nhiều cấu hình để lựa chọn, máy chạy ổn định(3.969 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |