Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (4 ý kiến)
hakute6chất lượng tốt hơn, thương hiệu hơn, dùng thích hơn.(3.778 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng hơn, sử dụng hệ điều hành mới hơn(3.963 ngày trước)
thaihabds79tôi chọn máy của hãng samsung vì độ tin tưởng cao(4.308 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1v thương hiêu và chất lượng cao hơn(4.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Transformer Pad TF300 (3 ý kiến)
hoccodon6máy rẻ,chất lượng tốt,phụ tùng dễ thay thế(3.967 ngày trước)
hoacodonmình vẫn thích các sản phẩm của Asus, đồ nào cũng rất bền(4.044 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh, sử dụng hệ điều hành mới hơn(4.462 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | vs | Asus Transformer Pad TF300 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Asus Transformer Pad TF300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Asus | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | - Màn hình: LED 10.1" IPS (1280 x 800), góc nhìn 178o, độ sáng 600 nit, cảm ứng 10 ngón
- 2-in-1 Audio Jack (head-out/MIC-in 2-in-1) - Camera: 8MP Auto-Focus (sau) quay phim Full HD 1080p / 1.2MP (trước) - HSPA+ | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | vs | 263 x 180.8 x 9.9 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W700 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia W510 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Transformer Book |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 600 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Asus Tablet 810 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 3 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Apple Ipad 5 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 Pro vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic VB734 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Flyer vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 80 G9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Motorola Xoom vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |