Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (2 ý kiến)
thuan_tvTốc dộ xử lý cao, hỗ trợ ứng dụng tốt.(3.157 ngày trước)
hakute6giá khủng nhưng chất lượng cũng khủng(3.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (5 ý kiến)
luanlovely6mẫu mã đẹp , sử dụng cũng rất tốt(3.912 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã mõng va giao dien lớn , âm thanh cao(3.915 ngày trước)
hoacodoncó thiết kế đẹp và cấu hình tốt hơn(3.995 ngày trước)
vothiminhmàn hình rộng hơn, sử dụng hệ điều hành mới hơn(4.402 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1 màn to độ phân giải tốt nhiều chức năng(4.462 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | vs | Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra T20 | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 2780mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | vs | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Venue 7 3740 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |