Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (3 ý kiến)
tramlikecấu hình tốt hơn.chắc là mát hơn,ko nóng(3.770 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế chắc chắn, cấu hình cao mà cân nặng nhẹ nhàng hơn em kia(3.874 ngày trước)
hoacodonThiết kế chắc chắn, cấu hình cao mà cân nặng nhẹ nhàng hơn em kia(4.040 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 7inch (6 ý kiến)
hakute6giá đắt nhưng mà xuất xứ từ hãng danh tiếng đắt hơn chút nhưng đáng giá(3.918 ngày trước)
luanlovely6Vì thương hiệu có mặt trên thị trường việt lâu, linh kiện thay thế dễ tìm(3.964 ngày trước)
hoccodon6pin xài khỏe, bộ nhớ nhiều...con này thì đinh rồi(3.969 ngày trước)
xuanthe24hfcải thiện nhược điểm của thế hệ đầu, và phát huy hiệu quả ưu điểm của thế hệ trước, giá hợp lý.(4.240 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cải tiến với màn hình HD dùng thích hơn(4.414 ngày trước)
vothiminhGiá cao hơn chút, nhưng cấu hình ổn hơn nhiều, dùng sướng hơn hẳn(4.425 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 7inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | TI OMAP 4470 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 7inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 7inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 2 |
Kindle Fire HD 7inch vs iPad mini 3 |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z2 Tablet |
Kindle Fire HD 7inch vs Fire HD 6 |
Kindle Fire HD 7inch vs Fire HD 7 |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |