Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX300 (1 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng thời trang màn hinh độ phân giải cao(3.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (7 ý kiến)
tebeticảm ứng cực mượt, ram nâng cấp gấp đôi, tốc độ gấp đôi (có thẻ xem speedtest)(3.260 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình tốt, sành điệu, giá cả phù hợp(3.541 ngày trước)
xedienhanoidễ sử dụng, thương hiệu toàn cầu(3.551 ngày trước)
hakute6hình ảnh sắc nét, độ phân giải cao(3.709 ngày trước)
tramlikebền, hàng uy tín và chất lượng. Nhãn hiệu có tiếng(3.757 ngày trước)
luanlovely6bình chọn cho sản phẩm giá rẽ hơn tốt hơn(3.768 ngày trước)
hoccodon6dung suong hon, sang trong hon, mac du man hinh nho hon, nhung cam ung nhay hon(3.912 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX300 đại diện cho LG GX300 | vs | BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blizzard Entertainment | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 176 x 220pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Bluetooth 2.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS | vs | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2180mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 116 x 51 x 12.8 mm | vs | 120 x 66 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX300 vs LG GX500 |
LG GX300 vs HTC One V |
LG GX300 vs HTC One X |
LG GX300 vs HTC One S |
LG GX300 vs HTC One XL |
LG GX300 vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX300 vs iPhone 5 |
LG GX300 vs Galaxy S3 |
LG GX300 vs HTC One X+ |
LG GX300 vs HTC One VX |
LG GX300 vs HTC One ST |
LG GX300 vs HTC One SC |
LG GX300 vs HTC One SU |
LG GX300 vs HTC One SV |
LG GX300 vs Xperia ZL |
LG GX300 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs HTC One |
LG GX300 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs LG G2 |
LG GX300 vs iPhone 5C |
LG GX300 vs iPhone 5S |
LG GX300 vs Xperia Z1 |
LG GX300 vs Lumia 1520 |
LG GX300 vs Lumia 1320 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs LG GX |
LG S365 vs LG GX300 |
iPhone 4S vs LG GX300 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs LG G2 |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5C |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One V vs BlackBerry Q5 |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |