Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 17.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | vs | Apple iPhone 5C 16GB Blue (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 5C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | Apple iPhone 5C | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.0 BB10 | vs | iOS 7 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX543 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 720pixels | vs | 640 x 1136pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • HSDPA, 21 Mbps | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - nano-SIM card support only
-- Active noise cancellation with dedicated dual mics - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - Active noise cancellation with dedicated mic - AirDrop file sharing - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - Twitter and Facebook integration - TV-out - Maps - iBooks PDF reader - Audio/video player/editor - Organizer - Document viewer - Image viewer/editor - Voice memo/dial/command - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2180mAh | vs | Li-Po 1510mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 132g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 66 x 10.8 mm | vs | 124.4 x 59.2 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs LG G2 |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One V vs BlackBerry Q5 |
LG GX500 vs BlackBerry Q5 |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5C vs iPhone 5S |
iPhone 5C vs Xperia Z1 |
iPhone 5C vs Lumia 1520 |
iPhone 5C vs Lumia 1320 |
iPhone 5C vs Optimus L2 II |
iPhone 5C vs Vu 3 |
iPhone 5C vs One Max |
iPhone 5C vs Moto G |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs LG GX |
iPhone 5C vs Galaxy Note III Neo |
iPhone 5C vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5C vs Moto G Dual sim |
iPhone 5C vs Xperia Z1s |
iPhone 5C vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 5C vs Galaxy S5 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Lumia 630 |
iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5C vs Galaxy S3 Neo |
iPhone 5C vs Galaxy S5 Sport |
iPhone 5C vs lg g3 |
iPhone 5C vs Blackberry Z3 |
iPhone 5C vs Blackberry Z30 |
iPhone 5C vs Zenfone 5 |
iPhone 5C vs Zenfone 6 |
iPhone 5C vs Galaxy Alpha |
iPhone 5C vs iPhone 6 |
iPhone 5C vs iPhone 6 Plus |
iPhone 5C vs Xperia Z3 |
iPhone 5C vs Xperia E3 |
iPhone 5C vs Lenovo A516 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4 |
iPhone 5C vs Desire Eye |
iPhone 5C vs Lumia 535 dual sim |
iPhone 5C vs Lumia 535 |
iPhone 5C vs Xperia E4g |
iPhone 5C vs Xperia E4g Dual |
iPhone 5C vs Galaxy S6 |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Edge |
iPhone 5C vs Lumia 640 |
iPhone 5C vs Lumia 640 XL |
iPhone 5C vs PadFone mini 4G |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4i |
iPhone 5C vs Coolpad F1 Plus |
iPhone 5C vs Lenovo S60 |
iPhone 5C vs Lenovo S90 |
iPhone 5C vs Lenovo K80 |
iPhone 5C vs Panasonic Eluga L 4G |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Mini |
iPhone 5C vs Apple iPhone HEERRA |
iPhone 5C vs Samsung Galaxy S6 Active |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Plus |
iPhone 5C vs LG Gentle |
iPhone 5C vs LG Band Play |
iPhone 5C vs Optimus G Pro 2 D838 |
iPhone 5C vs Oppo Neo 5 |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 5C vs iPhone 6S |
iPhone 5C vs iPhone 6S Plus |
iPhone 5C vs Microsoft Lumia 550 |
iPhone 5C vs LG K7 |
iPhone 5C vs LG K10 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Galaxy S4 zoom vs iPhone 5C |
Galaxy S4 Active vs iPhone 5C |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5C |
Xperia ZR vs iPhone 5C |
Galaxy S4 LTE vs iPhone 5C |
Blackberry Q10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Xperia Z vs iPhone 5C |
Xperia ZL vs iPhone 5C |
iPhone 5 vs iPhone 5C |
Samsung Galaxy S3 vs iPhone 5C |
iPhone 4S vs iPhone 5C |
iPhone 4 vs iPhone 5C |
LG G2 vs iPhone 5C |
Lumia 1020 vs iPhone 5C |
Lumia 925 vs iPhone 5C |
HTC One vs iPhone 5C |
HTC One SV vs iPhone 5C |
HTC One SU vs iPhone 5C |
HTC One SC vs iPhone 5C |
HTC One ST vs iPhone 5C |
HTC One VX vs iPhone 5C |
HTC One X+ vs iPhone 5C |
HTC One XL vs iPhone 5C |
HTC One S vs iPhone 5C |
HTC One X vs iPhone 5C |
HTC One V vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 920 vs iPhone 5C |
Lumia 625 vs iPhone 5C |
Lumia 928 vs iPhone 5C |
Galaxy S4 vs iPhone 5C |
Lumia 520 vs iPhone 5C |
Lumia 720 vs iPhone 5C |
Lumia 505 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 620 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 510 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 822 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 810 vs iPhone 5C |
Galaxy S3 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 820 vs iPhone 5C |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5C |
Lumia 610 vs iPhone 5C |
Lumia 900 vs iPhone 5C |
Lumia 710 vs iPhone 5C |
Lumia 800 vs iPhone 5C |
Motorola Moto X vs iPhone 5C |
LG GX500 vs iPhone 5C |
LG GX300 vs iPhone 5C |
Galaxy Note III vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Sony Xperia SL vs iPhone 5C |
Galaxy Note II vs iPhone 5C |
Sony Xperia sola vs iPhone 5C |
Sony Xperia S vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
máy xài dễ và nhỏ gọn.
thân thiện hơn với người dùng.(3.784 ngày trước)