Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C5 Ultra Dual hay Galaxy Note 5 (CDMA), Xperia C5 Ultra Dual vs Galaxy Note 5 (CDMA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C5 Ultra Dual hay Galaxy Note 5 (CDMA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia C5 Ultra Dual
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note 5 (CDMA)
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Xperia C5 Ultra Dual
Galaxy Note 5 (CDMA)

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 32GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB Black Sapphire for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920P (CDMA) 64GB White Pearl for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 32GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB Black Sapphire for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920R (CDMA) 64GB White Pearl for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 32GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB Black Sapphire for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C5 Ultra Dual (2 ý kiến)
tantruong1188Chụp hình đẹp, thiết kế đẹp, cấu hình ổn.(3.296 ngày trước)
vietquoc1188Cấu hình mạnh, chống nước, màn hình đẹp.(3.387 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 (CDMA) (4 ý kiến)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.454 ngày trước)
phimtoancauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.460 ngày trước)
xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn(3.473 ngày trước)
LanHuong1989Galaxy Note 5 (CDMA) thiết kế đẹp.(3.518 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 White
đại diện cho
Xperia C5 Ultra Dual
vsSamsung Galaxy Note 5 SM-N920V (CDMA) 64GB White Pearl for Verizon
đại diện cho
Galaxy Note 5 (CDMA)
H
Hãng sản xuấtSonyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
vs- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ768giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng187gvs171gTrọng lượng
Kích thước164.2 x 79.6 x 8.2 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ