Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One (E8) Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (6 ý kiến)
trongtrinhmobThử trải nghiệm với Galaxy Note 5 Duos xem sao(3.259 ngày trước)
tuanhoangdigitalChống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.261 ngày trước)
nijianhapkhauchống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.264 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.275 ngày trước)
xedienxinXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.288 ngày trước)
shophuong87Galaxy Note 5 Duos tích hợp 2 sim cùng bút S-Pen.(3.329 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (E8) Dual Sim White đại diện cho HTC One (E8) Dual Sim | vs | Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense 6 UI
- SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.4 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One (E8) Dual Sim vs Zenfone Max ZC550KL |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy S6 Edge Plus Duos |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy A8 Duos |
Samsung Galaxy S6 Active vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy S6 Mini vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9+ vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy S6 Edge vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy S6 vs HTC One (E8) Dual Sim |
iPhone 6 Plus vs HTC One (E8) Dual Sim |
iPhone 6 vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy A8 Duos |
Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Dual |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium Dual |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos |