Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One (E8) Dual Sim (2 ý kiến)

trongtrinhmobCấu hình ổn đỉnh, nhiều ứng dụng phong phú(3.447 ngày trước)

tuanhoangdigitalthiết kế đẹp, ứng dụng tốt, tính năng ưu việt(3.448 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone Max ZC550KL (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (E8) Dual Sim White đại diện cho HTC One (E8) Dual Sim | vs | Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black đại diện cho Zenfone Max ZC550KL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense 6 UI
- SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 25giờ | vs | 38giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 914giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 202g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.4 x 70.7 x 9.9 mm | vs | 156 x 77.5 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy S6 Edge Plus Duos | ![]() | ![]() |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy A8 Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Mini vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy S6 Edge Plus Duos |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy A8 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Zenfone Go ZC500TG |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Honor 4A |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2E vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |