Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One M9+ (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
trongtrinhmobCứ con nào đời cao mà chọn thôi các bác ạ(3.171 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tuanhoangdigitaldễ sử dụng, dễ thay thế lịnh kiện, dễ bảo trì, chụp ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, sống động(3.172 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
LanHuong1989HTC One M9+ cấu hình cao , chụp ảnh đẹp.(3.312 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One (E8) Dual Sim (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One M9+ (HTC One M9 Plus) Silver Gold đại diện cho HTC One M9+ | vs | HTC One (E8) Dual Sim White đại diện cho HTC One (E8) Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2GHz Octa-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | vs | - HTC Sense 6 UI
- SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2840mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 168g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.99 x 71.99 x 9.61 mm | vs | 146.4 x 70.7 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7a | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Galaxy S6 Active (SM-G890) | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Galaxy S6 Mini | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs HTC One ME | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs One M9 Plus Supreme Camera | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
lg g3 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One M8s vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One E9+ vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
LG G2 Lite vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
LG G2 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Zenfone Max ZC550KL |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy S6 Edge Plus Duos |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy A8 Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S6 Active vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Mini vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Active (SM-G890) vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | HTC One M9 vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | Galaxy S6 vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs HTC One (E8) Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs HTC One (E8) Dual Sim |