Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One (E8) Dual Sim hay Galaxy A8 Duos, HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy A8 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One (E8) Dual Sim hay Galaxy A8 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC One (E8) Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy A8 Duos
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
HTC One (E8) Dual Sim
Galaxy A8 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One (E8) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (E8) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC One (E8) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One (E8) Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 Duos (4 ý kiến)
trongtrinhmob Galaxy A8 Duos sản phẩm tốt đối với người dùng(3.259 ngày trước)
tuanhoangdigitalMàn hình lớn, dùng khá mượt. Đáng đồng tiền bỏ ra(3.261 ngày trước)
sanpham_chinhhangchụp ảnh nét hơn, màu thắng thanh lịch, giá thành hợp lý(3.316 ngày trước)
shophuong87Galaxy A8 Duos thiết kế mỏng và đẹp hơn HTC One (E8) Dual Sim .(3.329 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One (E8) Dual Sim White
đại diện cho
HTC One (E8) Dual Sim
vsSamsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A8 Duos
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)vsARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense 6 UI
- SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2600mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoại25giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng145gvs151gTrọng lượng
Kích thước146.4 x 70.7 x 9.9 mmvs158 x 76.8 x 5.9 mmKích thước
D

Đối thủ