Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.185 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.190 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaumới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.196 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.209 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87Galaxy Note 5 Duos pin bền hơn Xperia Z5 Dual(3.237 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 Dual (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | vs | Sony Xperia Z5 Dual (E6633) Gold đại diện cho Xperia Z5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 23Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes - Fingerprint sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | vs | 146 x 72 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy A8 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |