Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (5 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.272 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.277 ngày trước)
phimtoancaupin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.283 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.296 ngày trước)
maynganhnhuaMaoxinỨng dụng mới, màn hình đẹp, giá thành ổn(3.305 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 Duos (1 ý kiến)
shophuong87Galaxy A8 Duos thiết kế mỏng ấn tượng.(3.336 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | vs | Samsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold đại diện cho Galaxy A8 Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | ARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | vs | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 3050mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | vs | 158 x 76.8 x 5.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Dual |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium Dual |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos |