Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (3 ý kiến)

hamishopPhím Home vật lý đã được nâng cấp tích hợp cảm biến vân tay một chạm vô cùng nhanh nhạy(3.295 ngày trước)

anht401Galaxy Note 5 mang đến cho bạn một màn hình 2k siêu nét với mật độ điểm ảnh cao lên đến 518ppi kế hợp cùng dải màu rộng giúp bạn có thể trải nghiệm được các video với chất lượng cao hơn cũng như tăng cường tối đa khi chơi game đồ họa cao.(3.418 ngày trước)
Mở rộng

nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.451 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (3 ý kiến)

xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.456 ngày trước)

phimtoancaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.462 ngày trước)

xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.475 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T đại diện cho Samsung Galaxy Note 5 | vs | Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | vs | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Samsung Galaxy A9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs LG G5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Compact | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs One M9 Plus Supreme Camera | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
HTC One E9+ vs Samsung Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy A8 Duos |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |