Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 Laser ZE500KG hay Galaxy Note 5 Duos, Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 Laser ZE500KG hay Galaxy Note 5 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2 Laser ZE500KG
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Note 5 Duos
( 0 người chọn )
4
0
Zenfone 2 Laser ZE500KG
Galaxy Note 5 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 Laser ZE500KG 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-G9198) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 2 Laser ZE500KG (4 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.185 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều(3.190 ngày trước)
phimtoancausiêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.196 ngày trước)
xedienxinMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.196 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 Laser ZE500KG 16GB Black
đại diện cho
Zenfone 2 Laser ZE500KG
vsSamsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl
đại diện cho
Galaxy Note 5 Duos
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Asus ZenUI
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvs171gTrọng lượng
Kích thước143.7 x 71.5 x 10.5 mmvs153.2 x 76.1 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ