Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Duos (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 Premium Dual (5 ý kiến)

nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.449 ngày trước)

xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.454 ngày trước)

phimtoancaumới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.460 ngày trước)

xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.473 ngày trước)

shophuong87Xperia Z5 Premium Dual cấu hình mạnh, nam tính.(3.501 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 5 Duos (SM-N9200) 64GB White Pearl đại diện cho Galaxy Note 5 Duos | vs | Sony Xperia Z5 Premium Dual (E6833) Black đại diện cho Xperia Z5 Premium Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2160 × 3840pixel | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 23Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes - Fingerprint sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 3430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | vs | 154.4 x 75.8 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy A8 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Zenfone Go ZC500TG | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Compact | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Premium | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Xperia Z5 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Galaxy J1 Ace | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
HTC One (E8) Dual Sim vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2E vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 ZE551ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos | ![]() | ![]() |