Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (5 ý kiến)

nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.448 ngày trước)

xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.448 ngày trước)

xedienxincấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.459 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.519 ngày trước)

tragopvinhgiangGalaxy Note 5 Edge màn hình cảm ứng lớn, pin tốt.(3.544 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G (3rd gen) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge đại diện cho Galaxy Note 5 Edge | vs | Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White đại diện cho Moto G (3rd gen) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Chống nước
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/Flac player - MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 4100mAh | vs | Li-Ion 2470mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 7.9mm | vs | 142.1 x 72.4 x 11.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note 5 Edge vs Samsung Galaxy A9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs LG G5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs LG Bello II | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs LG Tribute 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy Note 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S6 Edge Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Xperia Z5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Nexus 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs LG Bello II |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs LG Tribute 2 |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Galaxy Note 5 |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Moto X Pure Edition |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs ZTE V3 |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs LG G Flex 3 |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Moto X Force |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Moto G (3rd gen) |
![]() | ![]() | Galaxy J5 vs Moto G (3rd gen) |
![]() | ![]() | Moto E (2015) vs Moto G (3rd gen) |
![]() | ![]() | Moto E vs Moto G (3rd gen) |