Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto G (3rd gen) hay Galaxy Note 3, Moto G (3rd gen) vs Galaxy Note 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto G (3rd gen) hay Galaxy Note 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto G (3rd gen)
( 0 người chọn )
vs
Galaxy Note 3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Moto G (3rd gen)
Galaxy Note 3

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G (3rd gen) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 3 (Samsung SM-N900P/ Galaxy Note III) 5.7 inch Phablet 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto G (3rd gen) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 3 (2 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.327 ngày trước)
tragopvinhgiangGalaxy Note 3 có màn hình cảm ứng rộng.(3.362 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White
đại diện cho
Moto G (3rd gen)
vsSamsung Galaxy Note 3 (Samsung SM-N900P/ Galaxy Note III) 5.7 inch Phablet 32GB White
đại diện cho
Galaxy Note 3
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Chống nước
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2470mAhvsLi-Ion 3200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.1 x 72.4 x 11.6 mmvs5.7 inchKích thước
D

Đối thủ