Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Note 5 Edge hay Samsung Galaxy A9, Galaxy Note 5 Edge vs Samsung Galaxy A9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Note 5 Edge hay Samsung Galaxy A9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Note 5 Edge
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy A9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
5
1
Galaxy Note 5 Edge
Samsung Galaxy A9

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A9 (2016) SM-A9000 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (5 ý kiến)
nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.272 ngày trước)
xedienhanoimình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.272 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.283 ngày trước)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.343 ngày trước)
LanHuong1989Galaxy Note 5 Edge màn hình cảm ứng lớn, cong hai cạnh.(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy A9 (1 ý kiến)
shophuong87Samsung Galaxy A9 máy tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.238 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
đại diện cho
Galaxy Note 5 Edge
vsSamsung Galaxy A9 (2016) SM-A9000 Pearl White
đại diện cho
Samsung Galaxy A9
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs8MegapixelCamera trước
Camera sau-vs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs32GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Fast battery charging
- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 4100mAhvsLi-Ion 4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs200gTrọng lượng
Kích thước7.9mmvs161.7 x 80.9 x 7.4 mmKích thước
D

Đối thủ