Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto G (3rd gen) hay LG G Flex 3, Moto G (3rd gen) vs LG G Flex 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto G (3rd gen) hay LG G Flex 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto G (3rd gen)
( 0 người chọn )
vs
LG G Flex 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Moto G (3rd gen)
LG G Flex 3

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G (3rd gen) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Flex 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto G (3rd gen) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG G Flex 3 (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G Flex 3 thiết kế ấn tượng, màn hình lớn.(3.354 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White
đại diện cho
Moto G (3rd gen)
vsLG G Flex 3
đại diện cho
LG G Flex 3
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Nhận diện vân tay
Tính năng
Tính năng khác- Chống nước
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2470mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng155gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.1 x 72.4 x 11.6 mmvsKích thước
D

Đối thủ