Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Note 5 Edge hay LG Bello II, Galaxy Note 5 Edge vs LG Bello II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Note 5 Edge hay LG Bello II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Note 5 Edge
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Bello II
( 0 người chọn )
5
0
Galaxy Note 5 Edge
LG Bello II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (5 ý kiến)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới(3.264 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.264 ngày trước)
xedienxinmàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.276 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.335 ngày trước)
tragopvinhgiangGalaxy Note 5 Edge máy mỏng, sành điệu.(3.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Bello II (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
đại diện cho
Galaxy Note 5 Edge
vsLG Bello II (LG Prime II/ LG Max) White
đại diện cho
LG Bello II
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 4100mAhvsLi-Ion 2540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thước7.9mmvs140.8 x 71.6 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ