Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 5 hay Galaxy Note 5 Edge, Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 5 hay Galaxy Note 5 Edge đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Gold Platinum for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 64GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 32GB Pink Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920I) 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB White Pearl for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Silver Titan for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 64GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920T 32GB Black Sapphire for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920C Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy Note 5 (SM-N920C) Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 64GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB White Pearl for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Silver Titan for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Gold Platinum for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (3 ý kiến)
hamishopNgôn ngữ thiết kế mới của Samsung Galaxy Note 5 thực sự vô cùng bắt mắt(3.116 ngày trước)
anht401Camera điện thoại Note 5 chụp ảnh siêu nét(3.239 ngày trước)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (4 ý kiến)
xedienhanoisản phẩm mới nhất, màn hình độ phân giải cao(3.272 ngày trước)
xedienxinêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.283 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.343 ngày trước)
LanHuong1989Galaxy Note 5 Edge cso độ phân giải cao hơn.(3.411 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 5
vsSamsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
đại diện cho
Galaxy Note 5 Edge
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs128GBBộ nhớ trong
RAM4GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- S Pen stylus
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 4100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng171gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước153.2 x 76.1 x 7.6 mmvs7.9mmKích thước
D

Đối thủ