Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (4 ý kiến)
shophuong87Galaxy Note 5 Edge pin dùng bền hơn.(3.238 ngày trước)
nijianhapkhauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.272 ngày trước)
xedienhanoiđiệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.272 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.283 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge đại diện cho Galaxy Note 5 Edge | vs | Samsung Galaxy S6 Edge Plus 128GB Gold Platinum đại diện cho Galaxy S6 Edge Plus | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5.67inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1536 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | - | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128GB | vs | 128GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - TouchWiz UI
- Curved edge screen - Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 4100mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 7.9mm | vs | 153.3 x 76.1 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Note 5 Edge vs Samsung Galaxy A9 |
Galaxy Note 5 Edge vs LG G5 |
Galaxy Note 5 Edge vs Moto G (3rd gen) |
Galaxy Note 5 Edge vs LG Bello II |
Galaxy Note 5 Edge vs LG Tribute 2 |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy Note 5 |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy Note 3 |
Galaxy Note 5 Edge vs Xperia Z5 |
Galaxy Note 5 Edge vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S Plus |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Plus |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Edge |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy Note 5 Edge |
iPhone 6 Plus vs Galaxy Note 5 Edge |
iPhone 6 vs Galaxy Note 5 Edge |
Galaxy S6 Edge Plus vs Galaxy S4 mini Plus |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia C5 Ultra Dual |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia M5 Dual |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia M5 |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia C5 Ultra |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia Z5 |
Galaxy S6 Edge Plus vs Nexus 5 (2015) |
Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S |
Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S Plus |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge Plus |
iPhone 6 vs Galaxy S6 Edge Plus |
Galaxy Note 5 vs Galaxy S6 Edge Plus |